Site icon DANOTO

Tiếng anh chuyên ngành ô tô – Phần 1

tieng anh chuyen nganh o to

Khi biết tiếng anh chuyên ngành ô tô, các bác sẽ có lợi thế vô cùng lớn khi học tập, nghiên cứu tài liệu, sửa chữa, sử dụng các trang thiết bị tân tiến trong lĩnh vực liên quan đến ô tô. Hãy theo dõi bài chia sẻ kiến thức hằng ngày cùng team DANOTO các bác nhé.

Bài 1: Các chi tiết cơ bản trên ô tô

tieng anh chuyen nganh o to

Dưới đây là những từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô dưa theo hình ảnh:

1. Headlight: Đèn pha (gồm 2 chế độ Pha và Cốt)
2. Front Lamp: Đèn vị trí phía trước (nhiệm vụ báo cho người cùng lưu thông biết vị trí cũng như kích thước xe của bạn vào ban đêm)

3. Jack: Kích xe

4. Radiator: Két nước làm mát

5. Windscreen: Bình chứa nước rửa kính chắn gió/đèn đầu

6. Engine: Động cơ

7. Air Cleaner: Lọc gió

8. Cooling System Expansion Tank: Bình nước phụ

9. Battery: Ắc quy

10. Differential Lock Lever In Transfer Box: Cần khóa vi sai

11. Gear Change Lever: Cần chuyển số

12. Gear Change Lever in Transfer Box: Cần chuyển số trong hộp số

13. Steering Wheel: Vô lăng

14. Front Seat: Ghế trước

15. Rear Seat: Ghế sau

16. Tailgate Washer Fluid Reservoir: Bình nước phụ phía sau

17. Main Silencer: Bầu giảm âm

18. Rear Bumper: Cản sau

19. Rear Brakes: Cụm phanh phía sau
**Drum Brake: Phanh tang trống

20. Rear Suspension Coil Spring: Lò xo giảm xóc

21. Rear Shock: Giảm xóc sau

22. Rear Suspension Transverse Toque Rod: Thanh cân bằng phí sau

23. Rear Suspension Longitudinal Toque Rod: Rotuyn cầu sau

24. Fuel Tank: Bình xăng

25. Rear Axle: Cầu sau

26. Intermediate Silencer: Hệ thống xử lý khí thải

27. Rear Propeller Shafl: Trục truyền các-đăng phía sau

28. Reservoir for Brake Hydraunic Fluid: Bình chứa dầu thủy lực phanh

29. Reservoir for Clutch Hydraunic Fluid: Bình chứa dầu thủy lực ly hợp

30. Torque Converter: Bộ chuyển đổi momen xoắn

31. Clutch Pedal: Bàn đạp ly hợp

32. Brake Pendal: Bàn đạp phanh

33. Front Brake: Cụm phanh phía trước
**Brake Disc: Phanh đĩa

34. Front Suspension Coil Spring: Lò xo giảm xóc phía trước

35. Front Axle: Cầu trước

36. Direction Indicator Side Repeater Light: Đèn xy-nhan

37. Front Bumper: Cản trước

Mong các bác góp ý và đón tiếp phần 2 của chuyên mục tiếng anh chuyên ngành nha.

Cập nhật đóng góp ý kiến bởi: Sir.Lexus Đào Việt Thắng, Phan Việt Dũng 

Ngoài ra, bạn có thể tải file PDF bài viết để lưu lại:

DOWLOAD FILE [PDF]

 

Được dịch bởi Team DANOTO