Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về động cơ ô tô là gì? Hoạt động, kết cấu, bộ phận, chức năng, kiểu loại, ưu và nhược điểm. Tất cả sẽ được Team DOTV giải thích một cách chi tiết.
Ngoài ra, bạn có thể tải xuống tệp PDF ở cuối bài viết này.
Nội Dung
- Động cơ ô tô là gì?
- Phân loại các kiểu động cơ
- Động cơ xăng (Gasoline Engine)
- Động cơ diesel (Diesel Engine)
- Động cơ hybrid (Hybrid Engine)
- Động cơ điện (Electric Engine)
- Động cơ Wankel (Wankel Engine)
- Động cơ turbo (Turbocharged Engine)
- Động cơ siêu nạp (Supercharged Engine)
- Động cơ đốt trong trực tiếp (Direct Injection Engine)
- Động cơ công nghệ xanh (Green Technology Engines)
- Cấu tạo của động cơ ô tô:
- Blok xi-lanh – Thân máy (Cylinder Block)
- Mặt máy
- Xi-lanh (Cylinder)
- Cacte
- Đáy cacte
- Cổ hút, cổ xả
- Miếng Gioăng
- Piston
- Xéc măng
- Tay biên
- Chốt piston
- Trục khuỷu (Crankshaft)
- Trục cam (Camshaft)
- Xupap (Valve)
- Bánh đà
- Hệ thống khí nạp (Intake System)
- Hệ thống xả (Exhaust System)
- Hệ thống điện (Electrical System)
- Hệ thống làm mát (Cooling System)
- Hệ thống bôi trơn (Lubrication System)
- ECU (Engine Control Unit)
- Hệ thống nhiên liệu (Fuel System)
- Hệ thống đánh lửa (Ignition System)
- Hệ thống phanh (Braking System)
- Hệ thống ly hợp (Clutch System)
- Hệ thống truyền động (Drivetrain System)
- Chức năng của động cơ ô tô:
- Động cơ ô tô hoạt động như thế nào?
- Những triệu chứng hư hỏng của động cơ ô tô
- Ưu điểm của động cơ ô tô
- Dưới đây là một số nhược điểm của ô tô:
- Kết Luận
Động cơ ô tô là gì?
Định nghĩa của động cơ ô tô
Động cơ ô tô ( Tiếng anh là Engine) là một hệ thống cơ khí chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành công suất cơ học để đẩy xe chạy. Động cơ ô tô thường được đặt ở phần trước hoặc phía sau của xe và được kết nối với hệ truyền động để truyền công suất đến bánh xe. Có nhiều loại động cơ ô tô khác nhau, nhưng động cơ đốt trong nhiên liệu phổ biến nhất là động cơ đốt trong xăng và động cơ đốt trong dầu diesel.
Phân loại các kiểu động cơ
Có một số kiểu động cơ ô tô phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô. Dưới đây là một số kiểu động cơ quan trọng và phổ biến:
Động cơ xăng (Gasoline Engine)
Đây là loại động cơ sử dụng xăng làm nhiên liệu chính. Động cơ xăng thường có thiết kế đốt trong, trong đó hỗn hợp nhiên liệu-xăng được cháy bởi tia lửa điện để tạo công suất.
Động cơ diesel (Diesel Engine)
Động cơ diesel sử dụng dầu diesel làm nhiên liệu chính. Điểm khác biệt quan trọng của động cơ diesel là phương thức cháy tự nguyện, trong đó nhiên liệu được cháy thông qua nhiệt độ cao do áp suất nén cao.

Động cơ hybrid (Hybrid Engine)
Động cơ hybrid kết hợp sử dụng hai nguồn năng lượng khác nhau, thường là một động cơ đốt trong (xăng hoặc diesel) và một hệ thống điện trợ giúp. Điều này giúp tăng hiệu suất nhiên liệu và giảm khí thải.

Động cơ điện (Electric Engine)
Động cơ điện sử dụng điện năng để tạo ra công suất. Động cơ này không sử dụng nhiên liệu đốt trong và không có phát thải trực tiếp. Thay vào đó, năng lượng điện được cung cấp từ pin hoặc nguồn điện ngoại vi, như bình điện hoặc cột điện.

Động cơ Wankel (Wankel Engine)
Động cơ Wankel là một loại động cơ xoay, sử dụng nguyên lý phẳng tam giác để tạo ra công suất. Nó khác biệt với động cơ đốt trong truyền thống và có thiết kế đơn giản hơn.

Động cơ turbo (Turbocharged Engine)
Động cơ turbo được trang bị một hệ thống turbocharger, giúp tăng cường công suất bằng cách nạp thêm không khí nén vào xi-lanh. Điều này cải thiện hiệu suất và khả năng tăng tốc của động cơ.

Động cơ siêu nạp (Supercharged Engine)
Động cơ siêu nạp tương tự như động cơ turbo, nhưng thay vì sử dụng turbocharger, nó sử dụng một hệ thống siêu nạp (supercharger) để tăng áp suất không khí đến động cơ, cung cấp công suất tăng cường.

Động cơ đốt trong trực tiếp (Direct Injection Engine)
Động cơ đốt trong trực tiếp sử dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp vào xi-lanh, giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ công nghệ xanh (Green Technology Engines)
Động cơ công nghệ xanh bao gồm các loại động cơ tiết kiệm nhiên liệu, như động cơ hybrid, động cơ điện, và các loại động cơ sử dụng nhiên liệu sạch như hydro, khí tự nhiên và nhân tạo.
Cấu tạo của động cơ ô tô:
Động cơ ô tô có cấu tạo phức tạp và bao gồm nhiều thành phần quan trọng. Dưới đây là một phần trong cấu tạo của động cơ ô tô:

Blok xi-lanh – Thân máy (Cylinder Block)
Blok xi-lanh ( thân máy) là thành phần cơ bản của động cơ, nơi xi-lanh được đặt và các bộ phận khác được gắn kết. Blok xi-lanh thường được làm bằng gang hoặc hợp kim nhôm, có các lỗ xi-lanh song song cho các xi-lanh hoạt động.

Mặt máy
Mặt máy có chứa Xupap nạp và xupap xả để cung cấp hỗn hợp nhiên liệu vào buồn đốt và xả khí thải ra bên ngoài.

Xi-lanh (Cylinder)
Xi-lanh là ống trụ có đường kính nội bên và có nhiệm vụ chứa khí và nhiên liệu và quá trình cháy xảy ra trong đó. Động cơ ô tô thường có nhiều xi-lanh, như 4 xi-lanh (động cơ 4 xi-lanh) hoặc 6 xi-lanh (động cơ 6 xi-lanh).

Cacte
Cacte là một cấu trúc cứng nhắc làm bằng gang xám hoặc nhôm. Hoặc nó có thể được đúc tích hợp với khối hoặc có thể được đúc riêng và gắn vào khối bằng bu lông.

Đáy cacte
Nửa dưới của cacte được gọi là chảo dầu hoặc bể chứa. Nó được gắn vào cacte thông qua các vít đặt và với một miếng đệm để làm cho khớp chống rò rỉ. Chảo dầu có công dụng như một bể chứa để lưu trữ, làm mát và thông gió của dầu bôi trơn động cơ.

Cổ hút, cổ xả
Có các bộ ống riêng biệt được gắn vào đầu xi lanh mang hỗn hợp nhiên liệu không khí và khí thải, chúng được gọi là cổ hút, cổ xả. Nó thường được làm bằng gang để nó có thể chịu được nhiệt độ cao của khí thải.

Miếng Gioăng
Chúng được sử dụng để cung cấp một khớp nối chặt chẽ giữa hai bề mặt.

Piston
Piston là một bộ phận di động nằm trong xi-lanh và được kết nối với trục khuỷu của trục cam. Piston di chuyển lên và xuống trong xi-lanh và tạo ra áp suất để đẩy khí và nhiên liệu trong quá trình cháy.

Xéc măng
Xéc măng được lắp vào các rãnh của piston để duy trì độ kín tốt giữa piston và thành xi lanh. Có 2 loại gồm xéc măng dầu và xéc măng khí

Tay biên
Hình cho thấy một tay biên. Nó được lắp vào giữa piston và trục khuỷu.

Chốt piston
Chốt piston còn được gọi là chốt cổ tay. Nó được sử dụng để kết nối đầu nhỏ của thanh kết nối và piston.

Trục khuỷu (Crankshaft)
Trục khuỷu là cầu nối giữa piston và trục cam. Nó chuyển động lên và xuống và chuyển động tuyến tính của piston thành chuyển động quay của trục cam.

Trục cam (Camshaft)
Trục cam là một trục xoay nằm trên đỉnh của động cơ và điều khiển mở và đóng van trong xi-lanh. Nó được kết nối với piston thông qua trục khuỷu và điều chỉnh lưu lượng khí và nhiên liệu vào xi-lanh và xả khí ra khỏi xi-lanh.

Xupap (Valve)
Xupap là cổng mở và đóng trong động cơ ô tô. Xupap hút hơi làm cho khí và nhiên liệu vào xi-lanh, và Xupap xả khí giúp loại bỏ khí thải từ quá trình đốt cháy.

Bánh đà
Bánh đà hỗ trợ trọng lượng, giảm chấn, cung cấp sự ổn định và chuyển động cho xe.

Hệ thống khí nạp (Intake System)
Hệ thống khí nạp cung cấp không khí vào xi-lanh để kết hợp với nhiên liệu và tạo thành hỗn hợp nhiên liệu-khí. Nó bao gồm bộ lọc không khí, ống xả và bộ phân phối khí.

Hệ thống xả (Exhaust System)
Hệ thống xả giúp loại bỏ khí thải từ quá trình đốt cháy. Nó bao gồm ống xả, bộ lọc khí thải và ống thoát.

Hệ thống điện (Electrical System)
Hệ thống điện cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị trong động cơ ô tô. Nó bao gồm bình ắc quy, đầu phát điện (alternator) và hệ thống dây điện.

Hệ thống làm mát (Cooling System)
Hệ thống làm mát giúp điều chỉnh nhiệt độ của động cơ và bảo vệ nó khỏi quá nóng. Nó bao gồm bình chứa nước, bơm nước, bộ tản nhiệt và quạt làm mát.

Hệ thống bôi trơn (Lubrication System)
Hệ thống bôi trơn bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ để giảm ma sát và mài mòn. Nó bao gồm bình dầu, bơm dầu và bộ lọc dầu.

ECU (Engine Control Unit)
ECU thu thập thông tin từ các cảm biến trong động cơ. Dựa trên thông tin này, nó tính toán và điều chỉnh các thông số như tỷ lệ nhiên liệu, điểm cháy, áp suất trong hệ thống, và thời điểm mở/đóng của xupap để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tối ưu của động cơ.

Hệ thống nhiên liệu (Fuel System)
Hệ thống nhiên liệu cung cấp nhiên liệu từ bình nhiên liệu đến động cơ. Nó bao gồm bình nhiên liệu, bơm nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu và bộ phân phối nhiên liệu.

Hệ thống đánh lửa (Ignition System)
Hệ thống đánh lửa tạo lửa trong xi-lanh để châm ngọn nhiên liệu-khí. Nó bao gồm bộ điều khiển điện tử, bộ điện cực và bộ phận điện tử tạo lửa.

Hệ thống phanh (Braking System)
Hệ thống phanh làm giảm tốc độ hoặc dừng lại xe. Nó bao gồm bộ phận phanh thủy lực, bộ phận phanh hơi và bộ phận phanh điện.

Hệ thống ly hợp (Clutch System)
Hệ thống ly hợp truyền động lực từ động cơ tới hộp số. Nó bao gồm bộ ly hợp và bộ điều khiển ly hợp.

Hệ thống truyền động (Drivetrain System)
Hệ thống truyền động chuyển động từ động cơ tới bánh xe. Nó bao gồm hộp số, cầu chủ động, trục dẫn động và bộ chuyển đổi hướng lực.

Chức năng của động cơ ô tô:
Động cơ ô tô là trái tim của xe và có các chức năng quan trọng sau:

- Tạo năng lượng: Chức năng chính của động cơ ô tô là tạo ra năng lượng cơ học từ nhiên liệu. Nó cháy nhiên liệu (thường là xăng hoặc dầu diesel) trong không gian đốt cháy để tạo ra sức đẩy và sản sinh công suất. Năng lượng này được chuyển đổi thành chuyển động của xe thông qua hệ thống truyền động.
- Cung cấp lực kéo: Động cơ ô tô cung cấp lực kéo cần thiết để di chuyển xe và vượt qua trở ngại như địa hình dốc, đường gập ghềnh và tải trọng. Năng lượng từ động cơ được truyền đến hệ thống truyền động và bánh xe để tạo ra lực kéo và đẩy xe tiến lên.
- Điều khiển tốc độ: Động cơ ô tô có khả năng điều khiển tốc độ xe. Bằng cách thay đổi lượng nhiên liệu và hỗn hợp nhiên liệu-chất khí được cung cấp vào động cơ, điều khiển van nạp và van xả, hệ thống đánh lửa và hệ thống phanh, động cơ có thể tăng hoặc giảm công suất để điều chỉnh tốc độ của xe.
- Tạo điện: Đa số động cơ ô tô hiện đại còn có chức năng tạo điện để cung cấp nguồn điện cho các hệ thống khác trên xe như hệ thống đèn, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh và các thiết bị điện tử khác. Điện được tạo ra thông qua một động cơ phát (alternator) hoặc một hệ thống động cơ phát-động cơ khởi động (starter-generator).
- Làm mát và bôi trơn: Động cơ ô tô có hệ thống làm mát và hệ thống bôi trơn để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn và bôi trơn các bộ phận chuyển động. Hệ thống làm mát sử dụng chất làm mát và bộ làm mát để làm lạnh động cơ, trong khi hệ thống bôi trơn sử dụng dầu mỡ để bôi trơn các bộ phận chuyển động và giảm ma sát.
Động cơ ô tô hoạt động như thế nào?
Động cơ ô tô hoạt động bằng cách chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành năng lượng cơ học để tạo ra sự chuyển động của xe. Để hiểu cách hoạt động của động cơ ô tô, hãy xem ví dụ về động cơ đốt trong xăng (Internal Combustion Engine – ICE).

- Quá trình hút: Đầu tiên, trong quá trình hút, pistông di chuyển xuống dưới trong xi-lanh, tạo ra một không gian trống bên trên nơi khí nạp có thể đi vào.
- Quá trình nén: Sau đó, pistông di chuyển lên trên, nén không gian khí nạp bên trong xi-lanh. Trong quá trình này, van nạp không khí (van hút) đóng lại để ngăn không khí thoát ra ngoài.
- Quá trình cháy: Khi pistông ở vị trí trên cùng, một ngọn lửa được tạo ra bởi bước tạo lửa trong hệ thống đánh lửa. Lửa này gây cháy nhiên liệu (xăng) trong xi-lanh, tạo ra áp lực và nhiệt độ cao.
- Quá trình sinh công: Áp lực và nhiệt độ tăng lên do quá trình cháy, đẩy pistông xuống dưới trong xi-lanh, tạo công suất cơ học. Pistông chuyển động xuống và truyền công suất này thông qua trục khuỷu và trục cam đến hệ thống truyền động.
- Quá trình xả: Khi pistông ở vị trí dưới cùng, van xả mở ra để cho các khí thải từ quá trình cháy thoát ra khỏi xi-lanh. Quá trình xả cũng đánh dấu kết thúc của một chu kỳ hoạt động động cơ ô tô.
Sự lặp lại các chu kỳ này xảy ra nhanh chóng và liên tục, tạo ra sự chuyển động liên tục của động cơ ô tô. Năng lượng cơ học được truyền đến hệ thống truyền động, qua đó làm cho bánh xe quay và đưa xe ô tô di chuyển. Quá trình này diễn ra trong một loạt các xi-lanh (thường là 4, 6 hoặc 8 xi-lanh) trong động cơ đốt trong xăng thông qua hệ thống van, bộ phận đánh lửa và hệ thống nhiên liệu.
Động cơ ô tô có thể có nhiều biến thể và công nghệ khác nhau, bao gồm động cơ diesel, động cơ hybrid và động cơ điện. Mỗi loại động cơ có cách hoạt động đặc biệt, nhưng nguyên tắc cơ bản về chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành năng lượng cơ học vẫn giữ nguyên.
Những triệu chứng hư hỏng của động cơ ô tô
Có nhiều triệu chứng khác nhau có thể xuất hiện khi động cơ ô tô gặp phải sự cố hoặc hư hỏng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của các vấn đề liên quan đến động cơ:

- Mất công suất: Động cơ hoạt động không hiệu quả hoặc mất công suất có thể là do nhiều nguyên nhân, bao gồm hệ thống nhiên liệu không hoạt động đúng, bộ lọc không khí bị tắc, cảm biến hỏng hoặc van khí không hoạt động.
- Tiếng động không bình thường: Nếu bạn nghe thấy tiếng động lạ, như tiếng kêu kẹt, tiếng rào cạp, tiếng gầm rú, hoặc tiếng động rung lắc không bình thường từ động cơ, có thể có vấn đề về các bộ phận như piston, van, phanh, trục cam hoặc hệ thống lò xo van.
- Khó khởi động: Nếu động cơ gặp khó khăn trong việc khởi động, có thể do các vấn đề như hệ thống điện, pin yếu, bujia hỏng hoặc hệ thống nhiên liệu không hoạt động đúng.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu tăng: Nếu xe tiêu thụ nhiên liệu tăng đột ngột mà không có lý do rõ ràng, có thể có vấn đề với hệ thống nhiên liệu, cảm biến, bộ điều khiển hoặc hệ thống khí thải.
- Khói đen hoặc khói trắng: Khói đen có thể chỉ ra việc đốt nhiên liệu không hiệu quả hoặc vấn đề với hệ thống nhiên liệu. Trong khi đó, khói trắng có thể là dấu hiệu của nước hoặc dầu trong hệ thống đốt cháy.
- Rung lắc không đều: Nếu động cơ rung lắc không đều trong quá trình hoạt động, có thể có vấn đề với hệ thống điện, hệ thống cung cấp nhiên liệu, bujia, cung cấp khí hoặc hệ thống đốt cháy không hoạt động đúng.
- Nhiệt độ quá cao: Nếu động cơ nóng quá mức, có thể là do hệ thống làm mát không hoạt động đúng, quạt làm mát không hoạt động, hay thiếu chất làm mát. Điều này có thể dẫn đến quá nhiệt và gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.
- Dầu đen hoặc dầu bẩn: Một sự tích tụ dầu đen hoặc dầu bẩn trong động cơ có thể là dấu hiệu của vấn đề về hệ thống bôi trơn, như bộ lọc dầu tắc nghẽn hoặc phôi dầu không hoạt động đúng.
- Tiếng kêu từ hệ thống truyền động: Nếu bạn nghe thấy tiếng kêu hoặc tiếng ồn từ hộp số hoặc hệ thống truyền động, có thể có vấn đề về bộ truyền động, hộp số, hoặc ly hợp.
- Mất dầu hoặc nước: Nếu động cơ mất dầu hoặc nước một cách đáng ngờ, có thể có rò rỉ hoặc vấn đề về hệ thống làm mát hoặc hệ thống dầu.
- Mùi khét hoặc mùi khí lạ: Mùi khét hoặc mùi khí lạ có thể là dấu hiệu của vấn đề về hệ thống đốt cháy, như vấn đề với hệ thống xả hoặc hệ thống nhiên liệu.
- Mất lực trong quá trình lái: Nếu bạn cảm thấy mất lực hoặc mất phanh trong quá trình lái, có thể có vấn đề với hệ thống phanh, hệ thống truyền động, hoặc hệ thống điện.

Ưu điểm của động cơ ô tô
Có nhiều ưu điểm của động cơ ô tô. Dưới đây là một số ưu điểm phổ biến của động cơ ô tô:
- Công suất và hiệu suất: Động cơ ô tô cung cấp công suất cao và hiệu suất tốt, cho phép xe di chuyển nhanh chóng và đáp ứng tốt trong điều kiện giao thông khác nhau.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Các công nghệ mới và tiến bộ trong thiết kế động cơ ô tô đã giúp tăng cường hiệu suất nhiên liệu. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và giảm khí thải carbon, có lợi cho môi trường.
- Độ tin cậy: Động cơ ô tô hiện đại được thiết kế để hoạt động một cách tin cậy và bền bỉ trong thời gian dài. Với chế độ bảo dưỡng định kỳ và sử dụng đúng cách, động cơ ô tô có thể duy trì hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao.
- Tính linh hoạt: Động cơ ô tô có thể được thiết kế và điều chỉnh để phù hợp với nhiều loại xe và ứng dụng khác nhau, từ xe du lịch đến xe thể thao hay xe tải. Điều này tạo ra sự linh hoạt và đa dạng trong lựa chọn xe cho người dùng.
- Sự tiện lợi: Động cơ ô tô có thể được kết hợp với hệ thống truyền động tự động, giúp người lái dễ dàng vận hành và điều khiển xe. Ngoài ra, động cơ ô tô cũng cho phép sử dụng các phụ kiện và thiết bị đi kèm như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh và các tính năng hiện đại khác.
- Sự phát triển công nghệ: Ngành công nghiệp ô tô liên tục nghiên cứu và phát triển công nghệ mới cho động cơ ô tô. Điều này mang lại sự tiến bộ trong hiệu suất, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải.

Dưới đây là một số nhược điểm của ô tô:
Tuy động cơ ô tô có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm sau đây:
- Tiêu thụ nhiên liệu: Một số động cơ ô tô tiêu thụ nhiên liệu khá lớn, đặc biệt là các động cơ lớn có công suất cao. Điều này có thể làm tăng chi phí vận hành và có tác động tiêu cực đến môi trường do khí thải carbon.
- Khí thải: Các động cơ ô tô gây ra khí thải độc hại và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng không khí và môi trường. Mặc dù đã có những tiến bộ trong công nghệ giảm khí thải, vấn đề này vẫn còn tồn tại và đang được giải quyết.
- Bảo trì và sửa chữa: Động cơ ô tô có thể đòi hỏi chi phí bảo trì và sửa chữa đáng kể. Các bộ phận của động cơ, như hệ thống làm mát, hệ thống nhiên liệu, và hệ thống làm mát, có thể cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
- Trọng lượng: Động cơ ô tô có trọng lượng khá nặng, đặc biệt là các động cơ lớn. Trọng lượng này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ trọng lượng/tải trọng của xe và hiệu suất tổng thể của xe.
- Phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch: Hầu hết các động cơ ô tô hiện nay vẫn sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch, chẳng hạn như xăng và dầu diesel. Điều này đặt ra một vấn đề về nguồn tài nguyên có hạn và khí hậu toàn cầu.
- Khả năng tương thích với công nghệ mới: Các động cơ ô tô truyền thống có thể không tương thích hoặc khó để tích hợp với các công nghệ mới như điện tử, trí tuệ nhân tạo và tự lái. Điều này có thể tạo ra một thách thức cho sự phát triển và chuyển đổi sang các loại năng lượng sạch và công nghệ tiên tiến.

Kết Luận
Tóm lại, động cơ ô tô có nhiều ưu điểm như cung cấp công suất, tốc độ và linh hoạt cho xe ô tô. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm như tiêu thụ nhiên liệu cao, gây ra khí thải độc hại và đòi hỏi chi phí bảo trì và sửa chữa. Ngoài ra, trọng lượng lớn và sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch cũng là nhược điểm của động cơ ô tô. Mặc dù vậy, ngành công nghiệp ô tô đang tìm cách cải thiện và chuyển đổi sang các loại năng lượng sạch và công nghệ tiên tiến để giảm nhược điểm này.
Đó là tất cả những kiến thức do Team DOTV chia sẻ. Hy vọng rằng Team DOTV đã trình bày đầy đủ về “Động cơ ô tô”. Nếu có điều gì Team đã bỏ sót hoặc bạn có bất kỳ thắc mắc nào về những gì tôi đã viết, vui lòng cho chúng tôi biết.
Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè nếu bạn cảm thấy bài viết bổ ích. Ngoài ra, bạn có thể nắm rõ tổng quan kiến thức về ô tô thông qua bài viết: Ô tô là gì? Sơ đồ, bộ phận & nguyên lý [PDF]
Tải xuống hình ảnh Full HD của bài viết này:
Tải xuống bản PDF của bài viết này:
Tải xuống Video của bài viết: Động cơ ô tô là gì? Cấu tạo, chức năng, kiểu loại, nguyên lý?
Rất mong được sự góp ý từ các bác để bài viết hoàn thiện hơn ạ